STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp | Chương trình tiên tiến | Thời gian đào tạo | Văn bằng | Điểm tham khảo trúng tuyển | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét theo học bạ THPT | Xét theo điểm thi tốt nghiệp 2023 | Xét theo điểm thi ĐGNL ĐHQG TPHCM | |||||||
1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | Không có | 6 năm | Bác sĩ | Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm | Không yêu cầu học lực 22.50 điểm | Không yêu cầu học lực 750 điểm |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A02, B00, D07, D08 | Không có | 6 năm | Bác sĩ | Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm | Không yêu cầu học lực 22.50 điểm | -- |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | A02, B00, D07, D08 | Không có | 6 năm | Bác sĩ | Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm | Không yêu cầu học lực 19.00 điểm | -- |
4 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | Không có | 5 năm | Dược sĩ | Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm | Không yêu cầu học lực 21.00 điểm | Không yêu cầu học lực 650 điểm |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | Không có | 4 năm | Cử nhân | Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm | Không yêu cầu học lực 19.00 điểm | Không yêu cầu học lực 550 điểm |
6 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | Có | 4 năm | Cử nhân | Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm | Không yêu cầu học lực 19.00 điểm | Không yêu cầu học lực 550 điểm |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C02 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
8 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, A01, A02 | Không có | 4,5 năm | 18 điểm | 15 điểm | -- | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D08 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 19.50 điểm | Chưa có thông tin | -- |
10 | 7720115 | A02, B00, D07, D08 | Không có | 6 năm | Bác sĩ | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | -- | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng (PR) | C00, D01, D14, D15 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
13 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01, D14, D15, D66 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A01, A02, D07 | Có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 19 điểm | -- |
20 | 7510205. | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | chưa có thông tin | -- |
21 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01, A02, D07 | Có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 16 điểm | -- |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
25 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
27 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, A02 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01, A02, C01 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | chưa có thông tin | chưa có thông tin | -- |
29 | 7480101. | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00,A01, A02, C01 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | chưa có thông tin | chưa có thông tin | -- |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | Có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
31 | Chưa có | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- | |
32 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
33 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
34 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
35 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
36 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
38 | 7310112 | Kinh tế số | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C04, D01 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
40 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
41 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | Không có | 5 năm | Kiến trúc sư | 18 điểm | 15 điểm | -- |
42 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00,A01, A02, D07 | Không có | 4 năm | Kỹ sư/ Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, C08 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A02, B00, C08 | Không có | 4 năm | Cử nhân | 18 điểm | 15 điểm | -- |
Bạn có thể cũng quan tâm
Tiếp tục nội dung
STT | Mã ngành | Tên ngành | Bậc đào tạo | Xét tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD) | Thạc sĩ | Kinh tế học + Quản trị học + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
2 | 8380107 | Luật kinh tế (LKT) | Thạc sĩ | Lý luận chung về NN&PL + Luật thương mại + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
3 | 8720205 | Dược lý và Dược lâm sàng (DL&DLS) | Thạc sĩ | Dược lý + Dược lâm sàng + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
4 | 8520130 | Kỹ thuật ô tô (KTOT) | Thạc sĩ | Lý thuyết ô tô + Nguyên lý động cơ đốt trong + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
5 | 8480201 | Công nghệ thông tin (CNTT) | Thạc sĩ | Lập trình căn bản + Toán rời rạc 1 + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
6 | 8810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QTDL) | Thạc sĩ | Tổng quan du lịch + Quản trị kinh doanh lữ hành + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
THỜI GIAN: "Học tập Thứ 7 và CN, có kết hợp trực tiếp và trực tuyến một số học phần. Chương trình theo tiến độ 24 tháng (04 học kỳ) có 60 tín chỉ bao gồm luận văn tốt nghiệp."
NGOẠI NGỮ: "Có năng lực ngoại ngữ từ Bậc 3 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. (Trường có tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu vào thạc sĩ)."
HỒ SƠ XÉT TUYỂN:
GHI CHÚ: Thí sinh đang học đại học được đăng ký học tự do không quá 15 tín chỉ của chương trình thạc sĩ tương ứng.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Bậc đào tạo | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | 9340101 | Quản trị kinh doanh | Tiến sĩ | Thời gian đào tạo trình độ tiến sĩ đối với người có bằng thạc sĩ cùng ngành là 03 năm; đối với người chỉ có bằng đại học cùng ngành là 04 năm. |
Bạn có thể cũng quan tâm
Tiếp tục nội dung