Bản mô tả Chương trình đào tạo
Chương trình Đại học
| STT | Ngành | Trình độ |
|---|---|---|
| 1 | Dược học |
Đại học |
| 2 | Luật Kinh tế |
Đại học |
| 3 | Kỹ thuật xây dựng |
Đại học |
| 4 | Quản trị kinh doanh |
Đại học |
| 5 | Công nghệ thông tin |
Đại học |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đại học |
| 7 | Công nghệ thực phẩm |
Đại học |
| 8 | Luật |
Đại học |
| 9 | Quan hệ công chúng |
Đại học |
| 10 | Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
| 11 | Marketing |
Đại học |
| 12 | Kinh doanh quốc tế |
Đại học |
| 13 | Kiến trúc |
Đại học |
| 14 |
Đại học |
|
| 15 | Tài chính - Ngân hàng |
Đại học |
| 16 | Kỹ thuật cơ khí động lực |
Đại học |
Chương trình Thạc sĩ
| STT | Ngành | Trình độ |
|---|---|---|
| 1 | Luật kinh tế | Thạc sĩ |
Đề cương chi tiết
Chương trình Đại học
Chương trình Thạc sĩ
| STT | Ngành | Trình độ |
|---|---|---|
| 1 | Luật kinh tế | Thạc sĩ |
QĐ chuẩn đầu ra các ngành
Chương trình Đại học
| STT | Tên QĐ | Bậc | Số |
|---|---|---|---|
| 1 | Dược học | Đại học |
148/QĐ-ĐHNCT |
| 2 | Luật kinh tế | Đại học |
1254/QĐ-ĐHNCT |
| 3 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | Kèm theo 1226/QĐ-ĐHNCT |
| 4 | Luật kinh tế, CNKT hóa học | Đại học |
53/QĐ-ĐHNCT |
| 5 | Chuẩn đầu ra Tin học đối với HSSV |
126/QĐ-ĐHNCT |
|
| 6 | Chuẩn đầu ra Ngoại ngữ đối với HSSV |
127/QĐ-ĐHNCT |
|
| 7 | Công nghệ thực phẩm | Đại học | |
| 8 | CT bồi dưỡng kỹ năng mềm |
135/QĐ-ĐHNCT |
|
| 9 | CTĐT kỹ năng nghề nghiệp |
136/QĐ-ĐHNCT |
|
| 10 | Chuẩn đầu ra Anh văn - Tin học đối với SV liên thông |
49/QĐ-ĐHNCT |
|
| 11 | Công nghệ thông tin | Đại học |
65/QĐ-ĐHNCT |
| 12 | CT bồi dưỡng kỹ năng mềm cho sinh viên liên thông |
161/QĐ-ĐHNCT |
|
| 13 | Chuẩn đầu ra các ngành Xét nghiệp y học, CNKT Ô tô | Đại học |
56/QĐ-ĐHNCT |
| 14 | Chuẩn đầu ra các ngành KT hình ảnh y học, Luật | Đại học |
152/QĐ-ĐHNCT |
| 15 | Chuẩn đầu ra Công nghệ thông tin |
255/QĐ-ĐHNCT |
|
| 16 | Chuẩn đầu ra ngành Y khoa | Đại học |
374/QĐ-ĐHNCT |
| 17 | CTĐT kỹ năng nghề nghiệp ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
221/QĐ-ĐHNCT |
|
| 18 | Sửa đổi và bổ sung Quy định Chuẩn đầu ra trình độ Tiếng Anh |
531/QĐ-ĐHNCT |
|
| 19 | Chuẩn đầu ra ngành Cơ khí động lực | Đại học |
537/QĐ-ĐHNCT |
| 20 | Chuẩn đầu ra ngành Dược học (năm 2018) | Đại học |
631/QĐ-ĐHNCT |
| 21 | Điều chỉnh, bổ sung CĐR ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô (2020) |
20/48/QĐ-ĐHNCT |
|
| 22 | Chuẩn đầu ra ngành Quản trị kinh doanh | Đại học |
Kèm theo 48/QĐ-ĐHNCT |
| 23 | Chuẩn đầu ra ngành Marketing | Đại học |
Kèm theo QĐ 302/QĐ-ĐHNCT |
| 24 | Chuẩn đầu ra ngành Kinh doanh quốc tế | Đại học |
Kèm theo QĐ 301/QĐ-ĐHNCT |
| 25 | Chuẩn đầu ra ngành Kiến trúc | Đại học | |
| 26 | Chuẩn đầu ra ngành Kế toán | Đại học | |
| 27 | Chuẩn đầu ra ngành Tài chính - Ngân hàng | Đại học | |
| 28 | Chuẩn đầu ra ngành Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại học |
Chương trình Thạc sĩ
| STT | Tên QĐ | Bậc | Số |
|---|---|---|---|
| 1 | Chuẩn đầu ra ngành Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ |
540/QĐ-ĐHNCT |
Phòng Quản lý đào tạo